Việt
sự mài
sự nghiền
sự tán
sự xát
sự đục
sự mài sắc
sự đánh bóng
sự là phẳng
-e
vót
gọt
mài nhẵn
mài rà
vẻ hào nhoáng
nưđc sơn
sự rà
sự mài nhẵn
sự mài rà
sự mài mòn
sự cọ xát fluvial ~ sự chảy mòn
sự mài mòn do sông wind ~ sự thổi mòn
Anh
grinding
grind
climb-cut grinding
cutting
sharpening
up-cut grinding
grinding-off
sanding
planishing
polishing
abrasio
combing
root face
whetting
seat grinding
abrasion
Đức
Schliff
Schleifen
Abschleifen
Mahlen
Einschleifen
Zerreiben
Planieren
Anschliff
Schliff I
:: Je höher der Pressdruck ist, desto höher ist der Verschleiß am Werkzeug und der Presse.
:: Áp suất ép càng cao thì sự mài mòn khuôn và chày càng lớn.
:: Ohne Verschleiß präziser erfassen.
:: Ghi nhận chính xác hơn các trị số đo mà không có sự mài mòn
Die Buchsen drehen sich über den Bolzen und haben gegenüber den Bolzenketten einen geringeren Verschleiß und einen ruhigeren Lauf.
Các ống xoay trên chốt và so với xích chốt, sự mài mòn ít hơn và chạyêm hơn.
An den Reibflächen entsteht kein Verschleiß.
Tại các bề mặt ma sát không nảy sinh sự mài mòn.
Dadurch erhöhen sich Temperatur und Verschleiß an den Reibflächen (Bild 1).
Do đó nhiệt độ và sự mài mòn của các mặt ma sát tăng cao (Hình 1).
der Schliff von Diamanten ist mühevoll
công việc mài kim cương rất khó nhọc.
sự mài, sự mài mòn, sự cọ xát fluvial ~ sự chảy mòn, sự mài mòn do sông wind ~ sự thổi mòn (do gió)
Schliff /der; -[e]s, -e/
(o Pl ) sự mài (tạo hình, đánh bống); sự mài nhẵn; sự mài rà;
công việc mài kim cương rất khó nhọc. : der Schliff von Diamanten ist mühevoll
sự mài, sự rà
Anschliff /m -(e)s, -e (kĩ thuật)/
sự mài (sắc),
Schliff I /m -(e)s,/
1. sự mài (dao), vót, gọt; 2. [sự] mài nhẵn, mài rà; 3. (nghĩa bóng) vẻ hào nhoáng, nưđc sơn; [độ, mặt] nhẵn.
polishing /xây dựng/
sự mài (bóng)
abrasio, combing, cutting
Một quá trình trong đó một bề mặt đá mềm được mài nhẵn.
A process in which a soft stone surface is abraded or smoothed.
sự mài (cạnh)
sự mài (sắc)
sự mài (cùn, tù)
sự mài (nút)
cutting /xây dựng/
root face /xây dựng/
sharpening /xây dựng/
Schleifen /nt/CƠ, GIẤY/
[EN] grinding
[VI] sự mài
Schliff /m/CNSX/
[EN] grinding, grind
Abschleifen /nt/CT_MÁY/
[EN] grinding-off
Mahlen /nt/L_KIM/
Einschleifen /nt/SỨ_TT/
[VI] sự mài (nút)
Schleifen /nt/SỨ_TT/
[EN] cutting, grinding
[VI] sự mài, sự đục
Schleifen /nt/C_DẺO/
[EN] grinding, sanding
[VI] sự mài, sự nghiền
Zerreiben /nt/KT_DỆT/
Schleifen /nt/CT_MÁY/
[EN] grinding, sharpening
[VI] sự mài, sự mài sắc
Planieren /nt/CT_MÁY/
[EN] planishing
[VI] sự mài, sự đánh bóng; sự là phẳng
grinding /CƠ KHÍ/
sự mài; sự nghiền; sự tán; sự xát