einschleifen /(st. V.; hat)/
mài để khắc vào hay in vào;
etw. in etw. (Akk.) :
einschleifen /khắc cáỉ gì vào trong cái gì. 2. (Technik) mài lại cho đúng, mài điều chỉnh, mài cho ăn khớp; Brillengläser einschleifen/
mài lại các tròng kinh;
einschleifen /khắc cáỉ gì vào trong cái gì. 2. (Technik) mài lại cho đúng, mài điều chỉnh, mài cho ăn khớp; Brillengläser einschleifen/
(bes Psych ) nhồi nhét;
nhấc đi nhắc lại cho thuộc;
einschleifen /khắc cáỉ gì vào trong cái gì. 2. (Technik) mài lại cho đúng, mài điều chỉnh, mài cho ăn khớp; Brillengläser einschleifen/
trở thành thói quen;
diese Reaktion hat sich bei dem Tier eingeschliffen : phản ứng này đã trờ thành phản xạ của con thú.