quetschen /(sw. V.; hat)/
nhồi nhét;
chen;
dồn [in + Akk : vào ];
chen vào toa tàu chật ứ người. : sich in das überfüllte Abteil quetschen
nu /dein (sw. V.; hat)/
(gia cầm) nhồi nhét;
vỗ béo (bằng bột cán như mì);
zusammenpferchen /(sw.; hat)/
nhồi nhét;
nhốt chen chúc;
einschleifen /khắc cáỉ gì vào trong cái gì. 2. (Technik) mài lại cho đúng, mài điều chỉnh, mài cho ăn khớp; Brillengläser einschleifen/
(bes Psych ) nhồi nhét;
nhấc đi nhắc lại cho thuộc;
einpferchen /(sw. V.; hat)/
lùa vào chuồng;
xua vào chuồng;
nhốt vào chuồng nhét vào;
nhồi vào;
nhồi nhét;
phải vào nơi chật chội;
đứng ở một chỗ rất chật chội, bị nhồi nhét. : irgendwo eingepfercht stehen