Việt
can
trét
xảm
bít
vôi sống
vẽ lại
đồ lại
xâm
bít lại
trét kín
can lại
sao
nhồi nhét
Anh
calk
caulk
calking
trace
vôi sống, nhồi nhét, bít, trét, xảm
sao, can
calk, caulk
xảm (thuyền tàu)
calk, calking, trace
can, vẽ lại, đồ lại
o vôi sống;
o can , vẽ lại, đồ lại
xảm, trét;
xâm, trét; bít; can