TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

calk

can

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

trét

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xảm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bít

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vôi sống

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vẽ lại

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đồ lại

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

xâm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bít lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trét kín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

can lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sao

 
Từ điển toán học Anh-Việt

nhồi nhét

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

calk

calk

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 caulk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

calk

vôi sống, nhồi nhét, bít, trét, xảm

Từ điển toán học Anh-Việt

calk

sao, can

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

calk

bít lại

calk

trét kín

calk, caulk

xảm (thuyền tàu)

calk, calking, trace

can lại

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

calk

can, vẽ lại, đồ lại

Tự điển Dầu Khí

calk

  • danh từ

    o   vôi sống;

  • động từ

    o   can , vẽ lại, đồ lại

  • Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    calk

    xảm, trét;

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    calk

    xâm, trét; bít; can