TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 calking

sự trám kín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trám kính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trét kín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xảm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vẽ lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

can lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 calking

 calking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sealing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 redraw

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

calk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calking

sự trám kín

 calking

sự trám kính

 calking /toán & tin/

sự trám kính

 calking

sự trét

 calking /xây dựng/

sự trét kín

 calking /ô tô/

sự trám kín

 calking

sự trét kín

 calking

sự xảm

 calking, sealing /xây dựng/

sự trám kín

 calking, redraw /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/

vẽ lại

calk, calking, trace

can lại