trace
can hình
trace /toán & tin/
tạo vết
trace /điện/
tuyến đi cáp
trace /điện/
dấu (dẫn hướng)
trace /điện tử & viễn thông/
đường cáp đi
trace /điện/
đường cáp đi
trace /cơ khí & công trình/
sao chép đường
trace /cơ khí & công trình/
sao hình
trace
băng ghi
trace /toán & tin/
tìm vết
trace /cơ khí & công trình/
vạch đường
trace /toán & tin/
dò theo
trace /điện/
tuyến đi cáp
trace /điện tử & viễn thông/
vết tia
trace /xây dựng/
vẽ can
trace
theo vết