TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

băng ghi

băng ghi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
băng ghi

băng ghi

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

băng ghi

recorded tape

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recorded tape

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
băng ghi

tracing tape

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

record tape

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

record chart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tracing tape

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 record chart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 record tape

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

record tape

băng ghi

record chart

băng ghi

 recorded tape

băng (đã) ghi

 trace

băng ghi

 tracing tape

băng ghi (kết quả đo của máy)

recorded tape

băng (đã) ghi

tracing tape

băng ghi (kết quả đo của máy)

 recorded tape /toán & tin/

băng (đã) ghi

 record chart, record tape, trace

băng ghi

Là cuộn băng được ghi bằng máy có thiết bị ghi.

A record made by an instrument' s recording element..

 tracing tape /cơ khí & công trình/

băng ghi (kết quả đo của máy)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tracing tape

băng ghi (kết quả đo của máy)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

recorded tape

băng (đã) ghi