record tape
băng ghi
record chart
băng ghi
recorded tape
băng (đã) ghi
trace
băng ghi
tracing tape
băng ghi (kết quả đo của máy)
recorded tape
băng (đã) ghi
tracing tape
băng ghi (kết quả đo của máy)
recorded tape /toán & tin/
băng (đã) ghi
record chart, record tape, trace
băng ghi
Là cuộn băng được ghi bằng máy có thiết bị ghi.
A record made by an instrument' s recording element..
tracing tape /cơ khí & công trình/
băng ghi (kết quả đo của máy)