TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tạo vết

tạo vết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tạo đốm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tạo vết

 trace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spot

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tạo vết

ausflecken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Gefahr einer Rissbildung nimmt zu.

Nguy cơ tạo vết nứt tăng cao.

v Ölkohleablagerungen nicht mit scharfkantigen Werkzeugen entfernen, Kratzerbildung vermeiden.

Không được dùng các công cụ sắc cạnh để loại bỏ cặn than tích tụ, tránh tạo vết xước.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausflecken /vt/FOTO/

[EN] spot

[VI] tạo vết, tạo đốm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trace /toán & tin/

tạo vết

trace

tạo vết