Việt
tạo vết
tạo đốm
Anh
trace
spot
Đức
ausflecken
Die Gefahr einer Rissbildung nimmt zu.
Nguy cơ tạo vết nứt tăng cao.
v Ölkohleablagerungen nicht mit scharfkantigen Werkzeugen entfernen, Kratzerbildung vermeiden.
Không được dùng các công cụ sắc cạnh để loại bỏ cặn than tích tụ, tránh tạo vết xước.
ausflecken /vt/FOTO/
[EN] spot
[VI] tạo vết, tạo đốm
trace /toán & tin/