TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trace

vết

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dấu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kẻ vạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vạch

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vét

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dáu vết

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

theo vet

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tạo vêt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

truy tìm

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

dấu vết ~ of disintegration d ấ u v ết phân dã ~ element dấ u v ết axial ~ vết của trục barograph ~ đường của khí áp ký cleavage ~ dấu vết cắt khai fault ~ đường đứt gãy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vết lộ đứt gãy horizon ~ đường chân trời leaf ~ vết lá thermograph ~ đường của nhiệt ký time ~ vạch thời gian to ~ theo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

theo dấu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

can hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự can lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vẽ can

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vạch đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bản ghi vết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dấu vết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự vạch vết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tạo vết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

theo vết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tìm vết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vết tích

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

can

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

lấy dấu

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

vi lượng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nét ghi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự theo dõi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

trace

trace

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
a trace

A trace

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

Đức

trace

Spur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Hilfskopie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spurstrang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ablaufverfolgung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fehlerprotokollierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abtasten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

nachverfolgen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ververfolgen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

trace

claque de rédaction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trace

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

impression des erreurs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trace

vi lượng, vết, dấu, nét ghi, vạch, kẻ vạch, sự theo dõi

Từ điển toán học Anh-Việt

trace

vết

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

abtasten

trace

nachverfolgen

trace

Spur

trace

ververfolgen

trace

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

trace

Dấu, vết tích, vạch, kẻ vạch, can, lấy dấu

Từ điển phân tích kinh tế

trace /toán học/

vết (của một ma trận)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trace /SCIENCE/

[DE] Hilfskopie

[EN] trace

[FR] claque de rédaction

trace /SCIENCE/

[DE] Spurstrang

[EN] trace

[FR] trace

trace /IT-TECH/

[DE] Ablaufverfolgung

[EN] trace

[FR] trace

trace /IT-TECH/

[DE] Fehlerprotokollierung

[EN] trace

[FR] impression des erreurs

trace /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Spur

[EN] trace

[FR] trace

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trace

can hình

trace

sự can lại

trace

vẽ can

trace

dấu (dẫn hướng)

trace

kẻ vạch

trace

vạch đường

trace

bản ghi vết

trace

dấu vết

trace

sự vạch vết

trace

tạo vết

trace

theo vết

trace

tìm vết

Lexikon xây dựng Anh-Đức

trace

trace

Spur

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trace

vết, dấu vết ~ of disintegration d ấ u v ết phân dã ~ element dấ u v ết axial ~ vết của trục barograph ~ đường của khí áp ký cleavage ~ dấu vết cắt khai fault ~ đường đứt gãy, vết lộ đứt gãy horizon ~ đường chân trời leaf ~ vết lá thermograph ~ đường của nhiệt ký time ~ vạch thời gian to ~ theo, theo dấu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spur /f/KT_ĐIỆN/

[EN] trace

[VI] vết, dấu (dẫn hướng)

Tự điển Dầu Khí

trace

[treis]

o   đường ghi, vết; vi lượng

- Đường ghi do một kênh ghi được.

- Đường cong trên biểu đồ giếng.

- Đoạn cắt giữa mặt địa chất với một mặt khác thí dụ mặt đứt gãy.

- Một chất có thể phát hiện được nhưng không đo khối lượng được.

o   dấu, vết, vết tích; vạch

§   fault trace : đường đứt gãy

§   oil trace : dấu hiệu dầu, vết dầu

§   reversed trace : vạch đảo, vạch ngược; dấu vết nghịch đảo (địa chấn)

§   wiggly trace : vết dao động, vạch dao động

§   trace analysis : phân tích mạch ghi địa chấn

§   trace fossil : hoá thạch vết

§   trace line : ống dẫn nhỏ

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

trace

vạch vết bản ghi vễt; vết tia 1. Vạch vết là tạo ra bản ghi từng bước, hoặc các bước đã chọn, thực hiện bời chương trình máy tính. Có thề thực hiện vạch vết đơn giản bằng cách xếp nhiều câu lệnh xuất trong chương trình, mỗi câu lệnh ghl ra (tới màn hình, tới tệp, hoặc tới vị trí nào đó khác) thông tin nhận dang nào đó và cổ thề một số giá tri dữ liệu. Nhiều bộ gỡ rốl tạo ra vết phức tap hơn, hiện hình từng câu lệnh như nó được thực hiện và có thề cập nhật một danh sách các giá trị biến và các cấu trúc dữ Hậu. 2. NÓI rộng, bèn ghi vặt là bản ghi tao ra bằng lhèo tác trận. 3. Vết tia là đường nbỉn jthấy cùa vết động min màn hình Ống tia điện tử. Còn gợi tít tine.

A trace

vết A vết đầu tiên trên máy hiện sóng, như vết trên ỏ* màn hình hệ thống vô tuyến đạo hàng từ xa.

Từ điển kế toán Anh-Việt

Trace

truy tìm

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

trace

vết

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

trace

vét, dáu vết; theo vet; tạo vêt