Abtasten /nt/M_TÍNH/
[EN] sampling, scanning, sensing
[VI] sự lấy mẫu, sự quét, sự cảm biến
Abtasten /nt/TV/
[EN] scanning
[VI] sự quét
Abtasten /nt/T_BỊ/
[EN] scanning
[VI] sự quét
Abtasten /nt/T_BỊ/
[EN] data sampling
[VI] sự lấy mẫu dữ liệu (các dữ liệu)
Abtasten /nt/T_BỊ/
[EN] measuring data sampling, measuring data scanning
[VI] lấy mẫu dữ liệu đo; quét dữ liệu đo (từ các dữ liệu đo)
Abtasten /nt/KTH_NHÂN/
[EN] sensing
[VI] sự cảm biến
Abtasten /nt/CT_MÁY/
[EN] calipering (Mỹ), callipering (Anh)
[VI] sự đo bằng thước cặp, sự đo bằng compa
Abtasten /nt/V_LÝ, VLB_XẠ/
[EN] scanning
[VI] sự quét
abtasten /vt/M_TÍNH/
[EN] read, sample, sense, scan
[VI] đọc, lấy mẫu, cảm biến, quét
abtasten /vt/Đ_TỬ/
[EN] sample
[VI] lấy mẫu
abtasten /vt/TV, CNSX, VTHK/
[EN] scan
[VI] quét (rađa)
abtasten /vt/CT_MÁY/
[EN] caliper (Mỹ), calliper (Anh)
[VI] đo bằng compa, đo bằng thước cặp
abtasten /vt/V_THÔNG/
[EN] sample
[VI] lấy mẫu
abtasten /vt/VT_THUỶ, VLD_ĐỘNG/
[EN] scan
[VI] quét (rađa)