Startvermögen /nt/ÔTÔ/
[EN] pick-up
[VI] sự cảm biến
Abtasten /nt/KTH_NHÂN/
[EN] sensing
[VI] sự cảm biến
Abfühlen /nt/M_TÍNH/
[EN] sensing
[VI] sự cảm biến
Abtasten /nt/M_TÍNH/
[EN] sampling, scanning, sensing
[VI] sự lấy mẫu, sự quét, sự cảm biến
Prüfung /f/M_TÍNH/
[EN] check, test, verification, sense, testing
[VI] sự kiểm tra, sự thử nghiệm, sự kiểm chứng, sự cảm biến