prüfen /vt/M_TÍNH/
[EN] sense, verify
[VI] xác minh, kiểm chứng
abtasten /vt/M_TÍNH/
[EN] read, sample, sense, scan
[VI] đọc, lấy mẫu, cảm biến, quét
Prüfung /f/M_TÍNH/
[EN] check, test, verification, sense, testing
[VI] sự kiểm tra, sự thử nghiệm, sự kiểm chứng, sự cảm biến