TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fühlen

nắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sò mó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảm thây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận thắy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoán thấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

linh cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảm nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận biết qua các giác quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sờ mó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lần mò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mò mẫm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho rằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghĩ rằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngỡ rằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fühlen

feel

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

sense

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

feel vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

fühlen

fühlen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

empfinden

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

spüren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

tasten

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Kunststoffe Polyethylen und Polypropylen fühlen sich wachsartig an, weil ihr Aufbau den langkettigen Paraffinen ähnelt.

Các chất dẻo polyethylen và polypropylen cho cảm giác giống sáp, vì cấu tạo của chúng gần giống parafin mạch dài.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat sein Ende kom men fuhlen/gefühlt

ông ta cảm nhận cái chết dang đến.

Mitleid mit jmdm. fühlen

cảm thấy thông cảm với ai

ein fühlendes Herz

một trái tim nhạy cảm.

nach etw. fühlen

mò mẫm tìm cái gì

im Dunkeln nach dem Lichtschalter fühlen

mò mẫm tìm công tắc đèn trong bóng tối.

sich zu jmdm. hingezogen fühlen

cảm thấy bị ai cuốn hút

sich einsam fühlen

cảm thấy cô đơn

überall fühlt er sich überwacht

y cảm thấy bị rình mò khắp nai

sich betrogen fühlen

cảm thấy mình bị lừa dối.

sich als großer Held fühlen

nghĩ rằng mình là một vị anh hùng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine (innere) Geschwulst fühlen sò

mó khối U; 2. cảm thây, tháy, nhận thắy, đoán thấy, linh cảm;

Từ điển Polymer Anh-Đức

feel vb

empfinden, fühlen, spüren; (touch/palpate) tasten

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fühlen /[Ty:bn] (sw. V.; hat)/

cảm nhận; nhận thấy; nhận biết qua các giác quan (körperlich spüren);

er hat sein Ende kom men fuhlen/gefühlt : ông ta cảm nhận cái chết dang đến.

fühlen /[Ty:bn] (sw. V.; hat)/

cảm thấy;

Mitleid mit jmdm. fühlen : cảm thấy thông cảm với ai ein fühlendes Herz : một trái tim nhạy cảm.

fühlen /[Ty:bn] (sw. V.; hat)/

sờ; rờ; nắn; sờ mó; lần mò; mò mẫm;

nach etw. fühlen : mò mẫm tìm cái gì im Dunkeln nach dem Lichtschalter fühlen : mò mẫm tìm công tắc đèn trong bóng tối.

fühlen /[Ty:bn] (sw. V.; hat)/

thấy; cảm thấy (thể trạng, tinh thần);

sich zu jmdm. hingezogen fühlen : cảm thấy bị ai cuốn hút sich einsam fühlen : cảm thấy cô đơn überall fühlt er sich überwacht : y cảm thấy bị rình mò khắp nai sich betrogen fühlen : cảm thấy mình bị lừa dối.

fühlen /[Ty:bn] (sw. V.; hat)/

cho rằng; nghĩ rằng; ngỡ rằng (mình là );

sich als großer Held fühlen : nghĩ rằng mình là một vị anh hùng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fühlen /vt/

1. sô, rô, nắn, sò mó; j-m den Puls - bắt mạch; eine (innere) Geschwulst fühlen sò mó khối U; 2. cảm thây, tháy, nhận thắy, đoán thấy, linh cảm;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

fühlen

feel

fühlen

sense