TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tasten

bấm phím

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đánh tín hiệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đánh manip

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dò dẫm đạt được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sờ bằng tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lần mò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sỏ soạng tìm kiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thăm dò tình hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ắn manip

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tasten

keyboard

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

key

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

feel vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

tasten

tasten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Polymer Anh-Đức

empfinden

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

fühlen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

spüren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es wird ohne Geräte nur durch Sinneswahrnehmung durchgeführt, z.B. Sichtprü­ fung, Funktionsprüfung oder Tasten.

Không thực hiện bằng máy móc mà chỉ dựa trên các giác quan, thí dụ kiểm tra bằng mắt, kiểm tra chức năng hoặc qua tiếp xúc.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die mechanisch arbeitenden Oberflächenmessgeräte tasten die Gestaltabweichungen der Werkstücke in einem Profilschnitt ab.

Các thiết bị cơ học đo bể mặt dò tìm độ sai lệch hình dạng của các chi tiết gia công trong một phần cắt của profin.

Từ điển Polymer Anh-Đức

feel vb

empfinden, fühlen, spüren; (touch/palpate) tasten

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tasten

dò dẫm đạt được; -

tasten /I vt/

1. (nach D) sờ bằng tay; 2. (nach D) lần mò, sỏ soạng tìm kiếm; 3. (nach D) thăm dò tình hình; 4. ắn manip (điện báo); II vt tiếp xúc bằng tay; sò mó, rỏ mó, sò, rò, mó, mò, nắn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tasten /vt/IN/

[EN] keyboard

[VI] bấm phím

tasten /vt/TV, VT&RĐ/

[EN] key

[VI] đánh tín hiệu, đánh manip