vortasten /sich (sw. V.; hat)/
dò dâm;
lần mò (đến chỗ nào);
fingern /(sw. V.; hat)/
sờ mó;
sờ soạng;
lần mò;
cô mân mé những chiếc cúc áo khoác. : sie fingerte an den Knöpfen ihrer Jacke
fummeln /(sw. V.; hat)/
(ugs ) loay hoay;
lần mò;
làm lóng nga lóng ngóng;
loay hoay bên một cỗ máy. : an einem Gerät fummeln
ertasten /(sw. V.; hat)/
cảm nhận được bằng cách sờ mó;
lần mò;
fühlen /[Ty:bn] (sw. V.; hat)/
sờ;
rờ;
nắn;
sờ mó;
lần mò;
mò mẫm;
mò mẫm tìm cái gì : nach etw. fühlen mò mẫm tìm công tắc đèn trong bóng tối. : im Dunkeln nach dem Lichtschalter fühlen