Việt
lần mò
đí mò mẫm
đi sò soạng
Đức
tappen
nach etw. (D) tappen
lần mò tìm kiếm.
tappen /vi/
lần mò, đí mò mẫm, đi sò soạng; nach etw. (D) tappen lần mò tìm kiếm.