Việt
loay hoay
lần mò
làm lóng nga lóng ngóng
Đức
fummeln
an einem Gerät fummeln
loay hoay bên một cỗ máy.
fummeln /(sw. V.; hat)/
(ugs ) loay hoay; lần mò; làm lóng nga lóng ngóng;
loay hoay bên một cỗ máy. : an einem Gerät fummeln