TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fummeln

loay hoay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rửa sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩy sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọn sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

câu dầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm lề mề.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lần mò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lóng nga lóng ngóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rờ rẫm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sờ soạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vuô’t ve

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rê bóng quá lâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

fummeln

fummeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

an einem Gerät fummeln

loay hoay bên một cỗ máy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fummeln /(sw. V.; hat)/

(ugs ) loay hoay; lần mò; làm lóng nga lóng ngóng;

an einem Gerät fummeln : loay hoay bên một cỗ máy.

fummeln /(sw. V.; hat)/

(ugs ) rờ rẫm; sờ soạng; vuô’t ve;

fummeln /(sw. V.; hat)/

(Fußball Jargon) rê bóng quá lâu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fummeln /vt/

1. làm sạch, rửa sạch, tẩy sạch, dọn sạch; 2. loay hoay, câu dầm, làm lề mề.