Việt
loay hoay
làm sạch
rửa sạch
tẩy sạch
dọn sạch
câu dầm
làm lề mề.
lần mò
làm lóng nga lóng ngóng
rờ rẫm
sờ soạng
vuô’t ve
rê bóng quá lâu
Đức
fummeln
an einem Gerät fummeln
loay hoay bên một cỗ máy.
fummeln /(sw. V.; hat)/
(ugs ) loay hoay; lần mò; làm lóng nga lóng ngóng;
an einem Gerät fummeln : loay hoay bên một cỗ máy.
(ugs ) rờ rẫm; sờ soạng; vuô’t ve;
(Fußball Jargon) rê bóng quá lâu;
fummeln /vt/
1. làm sạch, rửa sạch, tẩy sạch, dọn sạch; 2. loay hoay, câu dầm, làm lề mề.