befummeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/
sờ mó;
sờ soạng;
rờ rẫm (sexuell berühren, betasten);
tôi không để cho thằng khốn ấy sờ vào người đâu. : von dem Widerling würde ich mich nicht befummeln lassen
fuscheln /(sw. V.) (landsch.)/
(hát) sờ soạng;
lần mò tìm vật gì;
fingern /(sw. V.; hat)/
sờ mó;
sờ soạng;
lần mò;
cô mân mé những chiếc cúc áo khoác. : sie fingerte an den Knöpfen ihrer Jacke
fummeln /(sw. V.; hat)/
(ugs ) rờ rẫm;
sờ soạng;
vuô’t ve;