TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sờ soạng

sờ soạng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sờ sấm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sờ mó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rờ rẫm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lần mò tìm vật gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lần mò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vuô’t ve

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sờ soạng

befühlen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

betasten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

befummeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fuscheln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fingern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fummeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

von dem Widerling würde ich mich nicht befummeln lassen

tôi không để cho thằng khốn ấy sờ vào người đâu.

sie fingerte an den Knöpfen ihrer Jacke

cô mân mé những chiếc cúc áo khoác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

befummeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/

sờ mó; sờ soạng; rờ rẫm (sexuell berühren, betasten);

tôi không để cho thằng khốn ấy sờ vào người đâu. : von dem Widerling würde ich mich nicht befummeln lassen

fuscheln /(sw. V.) (landsch.)/

(hát) sờ soạng; lần mò tìm vật gì;

fingern /(sw. V.; hat)/

sờ mó; sờ soạng; lần mò;

cô mân mé những chiếc cúc áo khoác. : sie fingerte an den Knöpfen ihrer Jacke

fummeln /(sw. V.; hat)/

(ugs ) rờ rẫm; sờ soạng; vuô’t ve;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sờ sấm,sờ soạng

befühlen vt, betasten vt.