herumfummeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/
rờ rẫm;
sờ mó [an jmdm : ai];
begrap /sehen (sw. V.; hat)/
sờ mó;
chạm vào;
rờ rẫm (anfassen, befühlen, betasten);
befummeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/
sờ mó;
sờ soạng;
rờ rẫm (sexuell berühren, betasten);
tôi không để cho thằng khốn ấy sờ vào người đâu. : von dem Widerling würde ich mich nicht befummeln lassen
anfilhlen /(sw. V.; hat)/
sờ;
sờ mó;
rờ rẫm;
nắn;
sờ đề xem một loại vải. : einen Stoff anfühlen
anlangen /(sw, V)/
(landsch ) (hat) cầm;
nắm;
sờ mó;
rờ rẫm (anfassen);
con không được sở vào các mẫu vật trưng bày. : du darfst die Ausstellungsstücke nicht anlangen
fummeln /(sw. V.; hat)/
(ugs ) rờ rẫm;
sờ soạng;
vuô’t ve;