TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anfilhlen

sờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sờ mó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rờ rẫm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm thấy bằng xúc giác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

anfilhlen

anfilhlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Stoff anfühlen

sờ đề xem một loại vải.

etw. fühlt sich rau an

vật gỉ sờ cảm thấy thô ráp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anfilhlen /(sw. V.; hat)/

sờ; sờ mó; rờ rẫm; nắn;

einen Stoff anfühlen : sờ đề xem một loại vải.

anfilhlen /(sw. V.; hat)/

cảm nhận; cảm thấy bằng xúc giác;

etw. fühlt sich rau an : vật gỉ sờ cảm thấy thô ráp.