begreifen /(st. V.; hat) 1. hiểu được, nắm được, hiểu thấu, nhận thức được (verstehen); den Sinn einerRechenaufgabe nicht begrei fen/
(landsch ) sờ mó;
chạm vào (befühlen, betasten);
hắn sờ vào tấm khăn mềm mại : er begreift das weiche Tuch bọn trẻ không được sờ mó vào các món đồ gỗ mãi như thế. : die Kinder sollen nicht immer die Möbel begreifen
begrap /sehen (sw. V.; hat)/
sờ mó;
chạm vào;
rờ rẫm (anfassen, befühlen, betasten);
langen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
thọc tay vào;
thò vào;
chạm vào;