TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chạm vào

sờ mó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rờ rẫm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thọc tay vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thò vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chạm vào

begreifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

begrap

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

langen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Werden diese gleichzeitig berührt kommt es zu einem Stromschlag.

Cùng một lúc chạm vào các vị trí này sẽ bị điện giật.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Nicht berühren, Gehäuse steht unter Spannung

Cấm chạm vào, vỏ bọc có điện

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Berühren verboten

Cấm chạm vào

Berührung mit den Augen und der Haut vermeiden

Tránh để chạm vào mắt hay da

Berühren verboten – Gehäuse unter Spannung

Cấm chạm vào - Khung nằm dưới điện áp

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er begreift das weiche Tuch

hắn sờ vào tấm khăn mềm mại

die Kinder sollen nicht immer die Möbel begreifen

bọn trẻ không được sờ mó vào các món đồ gỗ mãi như thế.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

begreifen /(st. V.; hat) 1. hiểu được, nắm được, hiểu thấu, nhận thức được (verstehen); den Sinn einerRechenaufgabe nicht begrei fen/

(landsch ) sờ mó; chạm vào (befühlen, betasten);

hắn sờ vào tấm khăn mềm mại : er begreift das weiche Tuch bọn trẻ không được sờ mó vào các món đồ gỗ mãi như thế. : die Kinder sollen nicht immer die Möbel begreifen

begrap /sehen (sw. V.; hat)/

sờ mó; chạm vào; rờ rẫm (anfassen, befühlen, betasten);

langen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

thọc tay vào; thò vào; chạm vào;