Việt
trèo vào
thò vào .
thò vào
ló vào
nhét vào
thọc tay vào
chạm vào
Đức
schliefen
hereinstecken
langen
hereinstecken /(sw. V.; hat)/
thò vào; ló vào; nhét vào;
langen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
thọc tay vào; thò vào; chạm vào;
schliefen /vi (săn bắn)/
trèo vào, thò vào (hang cáo V.V.).