TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anlangen

đạt đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tói nơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến nơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tới nơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đạt tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sờ mó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rờ rẫm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có quan hệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có liên quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dính dáng đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

anlangen

anlangen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

glücklich zu Hause anlangen

về đến nhà an toàn

auf der Höhe des Ruhmes angelangt sein

(nghĩa bóng) đạt đến đỉnh cao của danh vọng.

du darfst die Ausstellungsstücke nicht anlangen

con không được sở vào các mẫu vật trưng bày.

was mich anlangt,,..: những vấn đề có liên quan đến tôi thì...

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anlangen /(sw, V)/

(ist) đến nơi; tới nơi; đạt đến; đạt tới;

glücklich zu Hause anlangen : về đến nhà an toàn auf der Höhe des Ruhmes angelangt sein : (nghĩa bóng) đạt đến đỉnh cao của danh vọng.

anlangen /(sw, V)/

(landsch ) (hat) cầm; nắm; sờ mó; rờ rẫm (anfassen);

du darfst die Ausstellungsstücke nicht anlangen : con không được sở vào các mẫu vật trưng bày.

anlangen /(sw, V)/

(hat) có quan hệ; có liên quan; dính dáng đến (betreffen, angehen);

: was mich anlangt, , ..: những vấn đề có liên quan đến tôi thì...

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anlangen /I vi (s)/

đến, tói nơi, đạt đến, đi đến; II vt,