anlangen /(sw, V)/
(ist) đến nơi;
tới nơi;
đạt đến;
đạt tới;
glücklich zu Hause anlangen : về đến nhà an toàn auf der Höhe des Ruhmes angelangt sein : (nghĩa bóng) đạt đến đỉnh cao của danh vọng.
anlangen /(sw, V)/
(landsch ) (hat) cầm;
nắm;
sờ mó;
rờ rẫm (anfassen);
du darfst die Ausstellungsstücke nicht anlangen : con không được sở vào các mẫu vật trưng bày.
anlangen /(sw, V)/
(hat) có quan hệ;
có liên quan;
dính dáng đến (betreffen, angehen);
: was mich anlangt, , ..: những vấn đề có liên quan đến tôi thì...