Việt
có quan hệ
có liên quan
dính dáng đến
Đức
anlangen
was mich anlangt,,..: những vấn đề có liên quan đến tôi thì...
anlangen /(sw, V)/
(hat) có quan hệ; có liên quan; dính dáng đến (betreffen, angehen);
was mich anlangt, , ..: những vấn đề có liên quan đến tôi thì... :