TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có liên quan

có liên quan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan hệ

 
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

can dự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có liên can

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có dính dáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thái độ vỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đối xử cư xử.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cân xứng vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tương úng vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tương đôi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có dự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham dự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có dính líu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dổi xử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cư xử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đói xử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xử sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên can đối đãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xử.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có dính lúi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thương xót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia buồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân ưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có quan hệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có quan hệ đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc phạm vi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có quan hệ với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dính dáng đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc loại tương tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dính líu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên can

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dính dắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tương ứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được nhắc đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được kể đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được nói tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phù hợp với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tương ứng với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên hệ với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
có liên quan

có liên quan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có quan hệ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

có liên quan

 adjacent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contiguous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interconnected

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 relating to

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Associate

 
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Đức

có liên quan

mitschuldig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entgegenbringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

relativ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

benehmen II sich ~

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

teilnehmend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zusammenhangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beschlag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anlangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

artverwandt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

betreffend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einschlagig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
có liên quan

Zusammenhängen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei duroplastischen Formmassen ist eine gleichmäßige Korngröße qualitätsrelevant.

Đối với các nguyên liệu nhựa nhiệt rắn thì kích thước hạt đồng đều có liên quan mật thiếtđến chất lượng.

Diese können auf Grund ihrer Abmaße und ihres Volumens und des damit verbunden Auftriebs nicht im Wasserbad gekühlt werden.

Các loại ống này, do kích thước và thể tích của chúng có liên quan đến lực nâng, nên không thể làm nguội trong bể nước.

Der Schaltplan wird in Schaltkreise gegliedert (Bild 1), die die Bauteile mit zusammenhängenden Funktionen zusammenfassen.

Sơ đồ mạch được phân thành các mạch đóng mở (Hình 1), tại đó các cấu kiện với chức năng có liên quan được tập hợp lại với nhau.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Prüfung schadstoffrelevanter Bauteile

Kiểm tra những bộ phận quan trọng có liên quan đến khí thải

Ihr Auftrag ist die Erledigung der anfallenden kaufmännischen Aufgaben.

Nhiệm vụ của họ là hoàn thành tất cả các công việc có liên quan đến tài chính.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das hängt damit zu sammen, dass...

điều đó có liên hệ đến việc...

das fällt nicht unter dieses Gesetz

trường hợp đó không áp dụng luật này được. 1

bei guter Gesundheit sein

đang có sức khỏe tốt

bei Nebel fahren

lái xe trong lúc có sương mù

bei Tageslicht arbeiten

làm việc trong ánh sáng tự nhiên.

was mich anlangt,,..: những vấn đề có liên quan đến tôi thì...

er hatte Erfolg, also verhielt man sich mit ihm

anh ta thành công, bởi vậy người ta giữ mối quan hệ với anh ta.

die diesen Fall betreffende Regel

quy định áp dụng trong trường hợp này.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schmerz teilnehmend

chia sẻ nỗi đau đón.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenhangen /(st. V.; hat)/

có liên quan; có quan hệ;

điều đó có liên hệ đến việc... : das hängt damit zu sammen, dass...

Beschlag /(st. V.)/

(hat) (Schweiz ) có liên quan; có quan hệ đến (betreffen, angehen);

fallen /(st. V.; ist)/

thuộc về; có liên quan; thuộc phạm vi;

trường hợp đó không áp dụng luật này được. 1 : das fällt nicht unter dieses Gesetz

bei /(Präp. mit Dativ)/

(khi đề cập đến , điều kiện, hoàn cảnh kèm theo) có quan hệ với; với; trong; có liên quan (verbunden mit);

đang có sức khỏe tốt : bei guter Gesundheit sein lái xe trong lúc có sương mù : bei Nebel fahren làm việc trong ánh sáng tự nhiên. : bei Tageslicht arbeiten

anlangen /(sw, V)/

(hat) có quan hệ; có liên quan; dính dáng đến (betreffen, angehen);

was mich anlangt, , ..: những vấn đề có liên quan đến tôi thì... :

artverwandt /(Adj.)/

thuộc loại tương tự; có quan hệ; có liên quan;

mitschuldig /(Adj.)/

can dự; có liên quan; có liên can; có dính dáng;

verhalten /(st. V.; hat)/

có liên quan; có quan hệ; dính líu; liên can; dính dắng;

anh ta thành công, bởi vậy người ta giữ mối quan hệ với anh ta. : er hatte Erfolg, also verhielt man sich mit ihm

betreffend /(Adj.)/

(Abk : bett ) tương ứng; có liên quan; được nhắc đến; được kể đến; được nói tới (zuständig, sich beziehend, genannt);

quy định áp dụng trong trường hợp này. : die diesen Fall betreffende Regel

einschlagig /[’ainjlc:giẹ] (Adj.)/

thuộc về; phù hợp với; tương ứng với; liên hệ với; có liên quan;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zusammenhängen /vt (mit D)/

vt có liên quan, có quan hệ (vói).

entgegenbringen /vt (} -m)/

vt (} -m) có liên quan, có thái độ vỏi, đối xử cư xử.

relativ /a/

có liên quan, cân xứng vói, tương úng vói, tương đôi.

mitschuldig /a/

có dự, tham dự, can dự, có liên quan, có liên can, có dính dáng, có dính líu.

benehmen II sich ~

1. dổi xử, cư xử; 2. (gegen A) đói xử, cư xử, xử sự, có liên quan, quan hệ, liên can đối đãi, xử.

teilnehmend /a/

1. có dự, tham dự, can dự, có liên quan, có liên can, có dính dáng, có dính lúi; 2. thương xót, chia buồn, phân ưu; an Schmerz teilnehmend chia sẻ nỗi đau đón.

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Có liên quan,quan hệ

Associate (v)

Có liên quan, quan hệ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adjacent

có liên quan

 contiguous

có liên quan

 interconnected

có liên quan

 relating to

có liên quan

 adjacent, contiguous, interconnected, relating to

có liên quan