koppeln /kết nôì cái gì vào vật gì; das Telefon ist an ein Tonband gerät gekoppelt/
xảy ra đồng thời;
liên hệ với;
beziehent /lieh (Präp.) (Amtsdt.)/
đô' i với;
so với;
liên hệ với (bezüglich);
einschlagig /[’ainjlc:giẹ] (Adj.)/
thuộc về;
phù hợp với;
tương ứng với;
liên hệ với;
có liên quan;