TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

so với

So với

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

so sánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đối với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đối chiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đô'i với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên hệ với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
so sánh với

so sánh với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đối chiếu vối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

so với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

so với

w.r.t

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

 vis-?-vis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

so với

gegenüber

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dagegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beziehent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
so sánh với

vergleichsweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Vorteile gegenüber dem Viertaktmotor:

Ưu điểm so với động cơ bốn thì:

Nachteile gegenüber dem Viertaktmotor:

Khuyết điểm so với động cơ bốn thì:

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Wesentlich kleiner (z. B. der Wärmeübergangskoeffizient ?i ist wesentlich kleiner als ?a)

Nhỏ hơn nhiều so với (t.d. hệ số truyền nhiệt αi nhỏ hơn nhiều so với αa)

Wesentlich größer (z. B. der Wärmeübergangskoeffizient ?i ist wesentlich größer als ?a)

Lớn hơn nhiều so với (t.d. hệ số truyền nhiệt αi lớn hơn nhiều so với αa)

Investitionskosten im Verhältnis zu Siebböden

Chi phí đầu tư so với mâm lỗ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegen ihn ist er sehr klein

so với hắn thì nó rất bé. 1

gegen sie ist er vergleichs weise zu alt

so với cô ẩy thì ông ta quá già.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegenüber /(Präp. mit Dativ)/

so với (im Vergleich zu);

dagegen /(Adv.)/

so với; so sánh (im Vergleich);

gegen /[’ge:gan] (Präp. mit Akk.) 1. (nói về không gian) về phía, về hướng, nhằm, hưóng tới; gegen die Mauer lehnen/

so với; đối với; đối chiếu (im Vergleich zu);

so với hắn thì nó rất bé. 1 : gegen ihn ist er sehr klein

beziehent /lieh (Präp.) (Amtsdt.)/

đô' i với; so với; liên hệ với (bezüglich);

vergleichsweise /(Adv.)/

so sánh với; đối chiếu vối; so với;

so với cô ẩy thì ông ta quá già. : gegen sie ist er vergleichs weise zu alt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vis-?-vis /điện lạnh/

so với

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

w.r.t

So với