TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gegenüber

hướng tới

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

về hướng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

về phía

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đối diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ trưóc mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ tnlóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vè phần ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đôi vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

so vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguôi đói diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi ngồi đôi diện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ở vỊ trí đối diện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở trước mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đô'i với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

so với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở phía đôi diện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở bên kia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đôì điện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người sông đối diện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gegenüber

towards

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

opposed

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

gegenüber

gegenüber

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

gegenüber von

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

dagegen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

gegen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

entgegen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

gegenüber

en face de

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

contre

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Vorteile gegenüber stranggepressten Bauteilen:

Ưu điểm của IHPF so với phương pháp gia công ép đùn thanh dài:

Vorteile gegenüber dem Viertaktmotor:

Ưu điểm so với động cơ bốn thì:

Nachteile gegenüber dem Viertaktmotor:

Khuyết điểm so với động cơ bốn thì:

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Gute Beständigkeit gegenüber Chemikalien.

:: Bền với hóa chất.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Giftigkeit gegenüber Fischen.

độc tính đối với cá.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegenüber dem Rathaus steht die Kirche

có một nhà thờ đối diện với tòa thị chinh.

gegenüber jmdm. od. jmdni. gegenüber streng sein

đối với aị nghiêm khắc

er ist ihr gegen über besonders höflich

hắn đối xứ với bà ta rất lễ độ

mir gegenüber wagt er das nicht zu sagen

đối với tôi nó không dám nói điều đó đâu.

seine Eltern wohnen schräg gegenüber

cha mẹ anh ta sống (ở căn nhà) chếch bên kia đường.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dem Hause gegenüber

đ tnlóc nhà; 2. vè phần ai (cái gì), đôi vói;

die Pflicht der Heimat gegenüber

nghĩa vụ đói vdi tổ quốc;

j-m gegenüber die Stimme erhöhen

cất to tiếng vói ai, lên giọng gay gắt ai;

j-m gegenüber energische Tône ánschlagen

lên giọng hách dịch vói ai; 3. so vói; -

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

gegenüber,gegenüber von

en face de

gegenüber, gegenüber von

dagegen,gegen,gegenüber,entgegen

contre

dagegen, gegen, gegenüber, entgegen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegenüber /(Präp. mit Dativ)/

(räumlich) ở vỊ trí đối diện; ở trước mặt;

gegenüber dem Rathaus steht die Kirche : có một nhà thờ đối diện với tòa thị chinh.

gegenüber /(Präp. mit Dativ)/

(thái độ, cách cư xử) đô' i với (zu);

gegenüber jmdm. od. jmdni. gegenüber streng sein : đối với aị nghiêm khắc er ist ihr gegen über besonders höflich : hắn đối xứ với bà ta rất lễ độ mir gegenüber wagt er das nicht zu sagen : đối với tôi nó không dám nói điều đó đâu.

gegenüber /(Präp. mit Dativ)/

so với (im Vergleich zu);

gegenüber /(Adv.)/

ở phía đôi diện; ở bên kia (đường, sông V V );

seine Eltern wohnen schräg gegenüber : cha mẹ anh ta sống (ở căn nhà) chếch bên kia đường.

Gegenüber /das; -s, - (PI. selten)/

người (đứng hoặc ngồi) đôì điện;

Gegenüber /das; -s, - (PI. selten)/

người sông (ở căn nhà, căn hộ v v ) đối diện;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gegenüber /prp (D)/

prp (D) 1. đối diện (vói), ỏ trưóc mặt, ỏ (phía) tnlóc; dem Hause gegenüber đ tnlóc nhà; 2. vè phần ai (cái gì), đôi vói; die Pflicht der Heimat gegenüber nghĩa vụ đói vdi tổ quốc; j-m gegenüber die Stimme erhöhen cất to tiếng vói ai, lên giọng gay gắt ai; j-m gegenüber energische Tône ánschlagen lên giọng hách dịch vói ai; 3. so vói; - unserer Natúr so vói bản tính của chúng ta.

Gegenüber /n -s, =/

nguôi đói diện, ngưòi ngồi đôi diện.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

gegenüber

opposed

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

gegenüber

[DE] gegenüber

[EN] towards

[VI] hướng tới, về hướng, về phía