Việt
ở vỊ trí đối diện
ở trước mặt
Đức
gegenüber
gegenüber dem Rathaus steht die Kirche
có một nhà thờ đối diện với tòa thị chinh.
gegenüber /(Präp. mit Dativ)/
(räumlich) ở vỊ trí đối diện; ở trước mặt;
có một nhà thờ đối diện với tòa thị chinh. : gegenüber dem Rathaus steht die Kirche