TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ở vị trí đối diện

ở vỊ trí đối diện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở trước mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ở vị trí đối diện

gegenüber

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegenuberliegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegenüber dem Rathaus steht die Kirche

có một nhà thờ đối diện với tòa thị chinh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegenüber /(Präp. mit Dativ)/

(räumlich) ở vỊ trí đối diện; ở trước mặt;

có một nhà thờ đối diện với tòa thị chinh. : gegenüber dem Rathaus steht die Kirche

gegenuberliegen /(st. V.; hat); (südd., österr., Schweiz.: ist)/

(căn nhà, căn hộ, mảnh đất v v ) ở vị trí đối diện;