gegenüber /(Präp. mit Dativ)/
(räumlich) ở vỊ trí đối diện;
ở trước mặt;
có một nhà thờ đối diện với tòa thị chinh. : gegenüber dem Rathaus steht die Kirche
gegenuberliegen /(st. V.; hat); (südd., österr., Schweiz.: ist)/
(căn nhà, căn hộ, mảnh đất v v ) ở vị trí đối diện;