Việt
ở vị trí đối diện
nằm đôi diện vói.
Đức
gegenuberliegen
gegenüberliegen
gegenüberliegen /vi (D) (tách được)/
gegenuberliegen /(st. V.; hat); (südd., österr., Schweiz.: ist)/
(căn nhà, căn hộ, mảnh đất v v ) ở vị trí đối diện;