TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đôi vói

bezüglich thuộc về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đôi vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

so vói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vìdo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chú ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

so vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

còn về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đối diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ trưóc mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ tnlóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vè phần ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

adv

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thế nhưnng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhưng mà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuy nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

song

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng lẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đôi vói

bzgl

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hinblick:

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gegenüber

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dafür

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

im Hinblick: darauf, daß...

cho rằng...

dem Hause gegenüber

đ tnlóc nhà; 2. vè phần ai (cái gì), đôi vói;

die Pflicht der Heimat gegenüber

nghĩa vụ đói vdi tổ quốc;

j-m gegenüber die Stimme erhöhen

cất to tiếng vói ai, lên giọng gay gắt ai;

j-m gegenüber energische Tône ánschlagen

lên giọng hách dịch vói ai; 3. so vói; -

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bzgl

bezüglich thuộc về, đôi vói, so vói.

Hinblick: /infimj-aufetw. (A)/

vìdo, nhân, vì, chú ý, đôi vói, so vói, còn về; im Hinblick: darauf, daß... cho rằng...

gegenüber /prp (D)/

prp (D) 1. đối diện (vói), ỏ trưóc mặt, ỏ (phía) tnlóc; dem Hause gegenüber đ tnlóc nhà; 2. vè phần ai (cái gì), đôi vói; die Pflicht der Heimat gegenüber nghĩa vụ đói vdi tổ quốc; j-m gegenüber die Stimme erhöhen cất to tiếng vói ai, lên giọng gay gắt ai; j-m gegenüber energische Tône ánschlagen lên giọng hách dịch vói ai; 3. so vói; - unserer Natúr so vói bản tính của chúng ta.

dafür /(dafür/

(dafür) 1. thế nhưnng, nhưng mà, tuy nhiên, nhưng, song, đáng lẽ; zehn Stimmen waren - có mưòi phiéu thuận; 2. cho, để, đôi vói; dafür weiß ich kein Mittel tôi không có thể giúp cho điểu đó.