TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bzgl

bezüglich thuộc về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đôi vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

so vói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bzgl

bzgl

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Sind die Sicherheitsauflagen bzgl. Gefahrstoffen und Brandschutz erfüllt?

Các quy định an toàn cho vật liệu nguy hiểm và phòng cháy có được tuân theo không?

v Entspricht der Annahmebereich bzw. die Kundenwartezone den Anforderungen bzgl. Ausstattung, Cafeteria, aktueller Produktinformationen, aktueller Zeitschriften und Zeitungen, Sitzgelegenheiten und Kinderspielecke?

Khu vực tiếp nhận xe hoặc khu vực chờ có thỏa mãn các yêu cầu về trang thiết bị, tiệm cà phê, thông tin sản phẩm hiện nay, các báo và tạp chí mới, ghế ngồi và góc chơi đùa cho trẻ em không?

v Geeignete Motorkonstruktion: Optimieren von Brennraum und Verdichtungsverhältnis; variable Saugrohre (in Länge und Querschnitt); variable Ventilsteuerungen bzgl. Öffnungszeit und Hub; Entdrosselung des Ansaugvorgangs.

Thiết kế động cơ thích hợp: Tối ưu hóa buồng đốt và tỷ số nén; ống dẫn khí nạp biến đổi (về chiều dài và tiết diện); điều khiển xú páp biến thiên theo thời gian mở và độ nâng; giảm tiết lưu trong quá trình nạp khí.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kostengünstig ist das Kaltbelegungsverfahrens bzgl. des erforderlichen Maschinenparkes.

Phương pháp ghép lớp nguội có giá thành hợp lý căn cứ trên cơ sở trang thiết bị máy móc cần thiết.

:: Die Qualität beschreibt die Beschaffenheit einer Einheit bzgl. der gegebenen Erfordernisse undder vorgegebenen Forderungen, d. h. Qualität ist nichts Absolutes.

:: Chất lượng mô tả tính chất của một thiết bị liên quan đến những điều kiện đặt ra và những đòi hỏi định trước, điều này nghĩa là chất lượng không phải là tuyệt đối.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bzgl

bezüglich thuộc về, đôi vói, so vói.