Việt
bezüglich thuộc về
so vói
đói vđi.
đói vói
so vđi.
đôi vói
so vói.
Đức
bez.
bezgl.
bzgl
bezüglich thuộc về, so vói, đói vđi.
bezüglich thuộc về, đói vói, so vđi.
bezüglich thuộc về, đôi vói, so vói.