jmdmistnichtwohl /(người nào) cảm thấy không được khỏe; wohl aussehen/
(dùng với liên từ “aber”) nhưng mà;
chắc hẳn (jedoch);
Ở đây không có chuột cống, nhưng chắc là có chuột nhắt. : hier gibt es keine Ratten, wohl aber Mäuse
sondem /(Konj.)/
nhưng mà;
mà là;
nhưng;
song le;
không chỉ... mà còn... : nicht nur..., sondern auch.. : không phải... mà là... đó không phải là nguyên bản mà chỉ là một bản sao chép. : es ist kein Original, sondern nur eine Repro duktion
dafür /(Ádv.)/
nhưng mà;
tuy nhiên;
thay vào đó;
thế nhưng (stattdessen, als Ausgleich);
hắn làm việc chậm nhưng cẩn thận. : er arbeitet langsam, dafür aber gründlich
dahingegen /(Adv.) (geh.)/
ngược lại;
trái lại;
song le;
tuy nhiên;
nhưng mà;
freilich /(Adv.)/
nhưng mà;
thế nhưng;
thế mà;
tuy nhiên;
tuy vậy;
song le (jedoch, hingegen);
cô ấy có nhiều tài năng, thể nhưng cô ấy lại thiếu tinh kiên nhẫn : sie hat sehr viel Talent, freilich fehlt es ihr an Ausdauer anh ta làm việc nhanh, nhưng lại thiếu cẩn thận. : er arbeitet schnell, freilich nicht sehr gründlich
doch /[dox] (Konj.)/
dù sao;
tuy vậy;
tuy thế;
tuy nhiên;
nhưng;
nhưng mà (aber);
tôi dã gọi điện thoại nhiều lần nhưng hẳn không có ỗ nhà. : ich habe mehrmals angerufen, doch er war nicht zu Hause