Việt
adv
thế nhưnng
nhưng mà
tuy nhiên
nhưng
song
đáng lẽ
cho
để
đôi vói
Đức
dafür
dafür /(dafür/
(dafür) 1. thế nhưnng, nhưng mà, tuy nhiên, nhưng, song, đáng lẽ; zehn Stimmen waren - có mưòi phiéu thuận; 2. cho, để, đôi vói; dafür weiß ich kein Mittel tôi không có thể giúp cho điểu đó.