TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

adv

adv

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưỏc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phía trước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ đó.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ cái đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ đáy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

về điều đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỗ trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong thài gian này

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngay lúc ây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thế rồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thế nhưnng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhưng mà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuy nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

song

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng lẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đôi vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
1 adv

1 adv

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

<5 trưdc mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trái vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngược với

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

so vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

so sánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đọ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

adv

davor

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

davon

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

darüber

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

drüber

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dafür

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
1 adv

dagegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

darüber, drüber hin

qua phía trên; -

geht nichts darüber, drüber

không rõ có gì tốt hơn;

ich freue mich darüber, drüber

tôi vui mừng vì điều đó.

ich habe nichts dagegen tôi

không phản đối gỉ;

zehn Stimmen waren dagegen

da có mưồi phiếu chống; 2. so vói, so sánh, đọ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

davor /(davor/

(davor) 1. trưỏc, phía trước; 2. từ đó.

davon /(davon/

(davon) 1. từ cái đó, từ đó, từ đáy; es ist ních weit n không xa đó; 2. về điều đó; auf und davon biến.

darüber,drüber /(/

1. (địa điểm) ỗ trên; darüber, drüber hin qua phía trên; - hinaus ngoài ra, ở đằng kia; 2. (thời gian) trong thài gian này, ngay lúc ây, thế rồi; 10 Jahre und darüber, drüber hơn 10 năm; es geht nichts darüber, drüber không rõ có gì tốt hơn; ich freue mich darüber, drüber tôi vui mừng vì điều đó.

dafür /(dafür/

(dafür) 1. thế nhưnng, nhưng mà, tuy nhiên, nhưng, song, đáng lẽ; zehn Stimmen waren - có mưòi phiéu thuận; 2. cho, để, đôi vói; dafür weiß ich kein Mittel tôi không có thể giúp cho điểu đó.

dagegen /(dagegen/

(dagegen) 1. đổi diện, < 5 trưdc mặt, trái vói, ngược với; ich habe nichts dagegen tôi không phản đối gỉ; ich bin nicht - tôi không phản đôi; zehn Stimmen waren dagegen da có mưồi phiếu chống; 2. so vói, so sánh, đọ; die Arbeit meines Kameraden ist glänzend, meine ist nichts - công việc của bạn tôi rất sáng sủa, còn công việc của tôi không có gì so sánh được vdi nó; II cj (lt) ngược lại, trái lại; alle fuhren Rad, er - ging zu Fuß tất cả đi xe đạp chỉ có nó dí bộ.