TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thế rồi

rồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thế rồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cj sau đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thế thì.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

adv

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỗ trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong thài gian này

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngay lúc ây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sau đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thế thì 1 al SO như vậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thế là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vậy thì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho nên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

do đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vì vậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thế rồi

alsdann

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

darüber

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

drüber

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Der siebente Zwerg aber schlief bei seinen Gesellen, bei jedem eine Stunde, da war die Nacht herum.

Chú lùn thứ bảy đành ngủ nhờ giường bạn, mỗi người một giờ, thế rồi cũng hết một đêm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er litt um sie, also liebte er sie

hắn đau khổ vì cô ta, vậy thì đúng là hắn yêu cô ta. 2 al.SO (Partikel): này!, thôi được!, thế thì!

also schön

thôi được, also, kommst du jetzt oder nicht?: .này, thể thì mày có đi hay không?

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

darüber, drüber hin

qua phía trên; -

geht nichts darüber, drüber

không rõ có gì tốt hơn;

ich freue mich darüber, drüber

tôi vui mừng vì điều đó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

alsdann /(Adv.)/

sau đó; rồi; thế rồi; thế thì (sodann, darauf, hierauf) 1 al SO [’alzo] (Adv ) như vậy; thế là; vậy thì; cho nên; do đó; vì vậy (folglich, demnach, somit, mithin);

hắn đau khổ vì cô ta, vậy thì đúng là hắn yêu cô ta. 2 al.SO (Partikel): này!, thôi được!, thế thì! : er litt um sie, also liebte er sie thôi được, also, kommst du jetzt oder nicht?: .này, thể thì mày có đi hay không? : also schön

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

alsdann

cj sau đó, rồi, thế rồi, thế thì.

darüber,drüber /(/

1. (địa điểm) ỗ trên; darüber, drüber hin qua phía trên; - hinaus ngoài ra, ở đằng kia; 2. (thời gian) trong thài gian này, ngay lúc ây, thế rồi; 10 Jahre und darüber, drüber hơn 10 năm; es geht nichts darüber, drüber không rõ có gì tốt hơn; ich freue mich darüber, drüber tôi vui mừng vì điều đó.