darüber /(Adv.)/
ở trên đó;
ở địa điểm đó;
das Zimmer darüber ist Wohnzimmer : căn phòng trên đó là phòng khách của gia đình.
darüber /(Adv.)/
(di chuyển, đặt) lên trên đó;
breite doch eine Plane darüber : hãy trải bản đồ lên trên ấy er strich die Zeile durch und schrieb einen anderen Satz darüber : nó gạch bỗ hàng chữ và viết một câu khác lên trên đó.
darüber /(Adv.)/
vượt lên trên;
vượt qua;
die Mauer war zu hoch, man konnte nicht darüber sehen : bức tường quá cao, người ta không thể nhìn qua đó dược