darauf /[darauf] (Adv.)/
(di chuyển) lên trên đó;
bà ta lấy một chiếc ghê' đẩu và gác chân lên đó : sie nahm einen Hocker und legte die Beine darauf ông ta tưới nước lèn đó. : er goss Wasser darauf
darüber /(Adv.)/
(di chuyển, đặt) lên trên đó;
hãy trải bản đồ lên trên ấy : breite doch eine Plane darüber nó gạch bỗ hàng chữ và viết một câu khác lên trên đó. : er strich die Zeile durch und schrieb einen anderen Satz darüber
droben /i'dnxban] (Adv.) (geh., auch südd., östen.)/
lên trên đó;
phía trên đó (dort oben);