Việt
lên trên đó
phía trên dó.
phía trên đó
Đức
droben
droben /i'dnxban] (Adv.) (geh., auch südd., östen.)/
lên trên đó; phía trên đó (dort oben);
droben /adv/
lên trên đó, phía trên dó.