darüber,drüber /(/
1. (địa điểm) ỗ trên; darüber, drüber hin qua phía trên; - hinaus ngoài ra, ở đằng kia; 2. (thời gian) trong thài gian này, ngay lúc ây, thế rồi; 10 Jahre und darüber, drüber hơn 10 năm; es geht nichts darüber, drüber không rõ có gì tốt hơn; ich freue mich darüber, drüber tôi vui mừng vì điều đó.