Gleichnis /n -ses, -se/
sự] so sánh, đôi chiếu, ví, so, đọ; bài ngụ ngôn, văn phúng dụ; phép ẩn dụ; in Gleichnis sein nói bằng ngụ ngôn, nói theo lối ngụ ngôn.
dagegen /(dagegen/
(dagegen) 1. đổi diện, < 5 trưdc mặt, trái vói, ngược với; ich habe nichts dagegen tôi không phản đối gỉ; ich bin nicht - tôi không phản đôi; zehn Stimmen waren dagegen da có mưồi phiếu chống; 2. so vói, so sánh, đọ; die Arbeit meines Kameraden ist glänzend, meine ist nichts - công việc của bạn tôi rất sáng sủa, còn công việc của tôi không có gì so sánh được vdi nó; II cj (lt) ngược lại, trái lại; alle fuhren Rad, er - ging zu Fuß tất cả đi xe đạp chỉ có nó dí bộ.
wetteifern /(không tách được) vi/
cạnh tranh, tranh đua, ganh đua, tranh tài, tranh sức, thi đẩu, tranh, đọ, thi đua.
Wettstreiten /(tác/
1. thi, đua, đọ, đấu, thi đua, tranh đua, thi tài, thi đấu; 2. thảo luận, tranh luận.
Wetteifer /m -s/
1. [sự] cạnh tranh, tranh đua, ganh đua, tranh tài, tranh sức, thi đấu, tranh, đọ, thi đua; 2. [lòng, sự] hăng hái, sốt sắng, nhiệt thành, nhiệt tình, mẫn cán, mẫn tiệp.