Việt
cạnh tranh
tranh đua
ganh đua
tranh tài
tranh sức
thi đấu
tranh
đọ
thi đua
hăng hái
sốt sắng
nhiệt thành
nhiệt tình
mẫn cán
mẫn tiệp.
tính cạnh tranh
tính đua tranh
sự ganh đua
Đức
Wetteifer
Wetteifer /der/
tính cạnh tranh; tính đua tranh; sự ganh đua;
Wetteifer /m -s/
1. [sự] cạnh tranh, tranh đua, ganh đua, tranh tài, tranh sức, thi đấu, tranh, đọ, thi đua; 2. [lòng, sự] hăng hái, sốt sắng, nhiệt thành, nhiệt tình, mẫn cán, mẫn tiệp.