TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự ganh đua

sự cạnh tranh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đua tranh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ganh đua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính cạnh tranh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính đua tranh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thi đua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tranh đua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đua tranh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự ganh đua

Konkurrenzierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konkurrenz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wetteifer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wettstreit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rivalitat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geriss

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Diese spaßhafte Rivalität mit dem Schulfreund, hat es die wirklich gegeben?

Sự ganh đua lấy vui làm chính với người bạn học thật có không?

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Did that laughing rivalry with his school friend really exist?

Sự ganh đua lấy vui làm chính với người bạn học thật có không?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die beiden Firmen machen sich Kon kurrenz

hai hãng đang cạnh tranh với nhau

mit jmdmJetw. in Wettstreit liegen/treten

bước vào cuộc tranh đua với ai/điều gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konkurrenzierung /die; -, -en (sũdd., österr., Schweiz.)/

sự cạnh tranh; sự đua tranh; sự ganh đua;

Konkurrenz /[konko'rent], die; -, -en/

(o Pl ) sự cạnh tranh; sự đua tranh; sự ganh đua;

hai hãng đang cạnh tranh với nhau : die beiden Firmen machen sich Kon kurrenz

Wetteifer /der/

tính cạnh tranh; tính đua tranh; sự ganh đua;

Wettstreit /der/

sự thi đua; sự cạnh tranh; sự ganh đua;

bước vào cuộc tranh đua với ai/điều gì. : mit jmdmJetw. in Wettstreit liegen/treten

Rivalitat /[rivali'te:t], die; -, -en (bildungsspr.)/

sự cạnh tranh; sự tranh đua; sự ganh đua;

Geriss /das; -es (landsch, bes. österr.)/

sự đua tranh; sự ganh đua; sự cạnh tranh (Wetteifern);