TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự cạnh tranh

sự cạnh tranh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

sự đua tranh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ganh đua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thi đua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tranh đua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đua tranh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ganh đua.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Anh

sự cạnh tranh

competition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

 contention

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 competition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự cạnh tranh

Konkurrenz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wettbewerb

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konkurrenzierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wettstreit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rivalitat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geriss

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Dầu thô Brent

Brent crude is still the most prevalent gauge of the price of oil, though competition could one day have it over a barrel.

Dầu thô Brent vẫn là thước đo phổ biến nhất của giá dầu, mặc dù một ngày nào đó sự cạnh tranh có thể làm nó mất vị thế.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Eine Erklärung für den Crabtree-Effekt liegt in der Konkurrenzsituation bei großem Nahrungsangebot, beispielsweise auf reifen Früchten.

Một cách giải thích về hiệu ứng Crabtree là do sự cạnh tranh với vi khuẩn khi có nhiều thức ăn, thí dụ ở trái cây chín.

Aber durch die Bildung und Ausscheidung von Ethanol werden die konkurrierenden Bakterien im Wachstum gehemmt, da sie Alkohol wesentlich schlechter vertragen als die alkoholtoleranteren Hefen (Ethanol ist ein wirksames Desinfektionsmittel (Seite 113)).

Nhưng nhờ sản xuất và thải ra ethanol, men đã làm giảm mạnh sự cạnh tranh của vi khuẩn, vì vi khuẩn không chịu đựng được rượu ethanol như men bánh (ethanol là chất khử trùng quan trọng, trang 113).

Das sind beispielsweise die inner- oder zwischenartliche Konkurrenz um Nahrung und Raum oder die Wechselbeziehungen zwischen Räuber und Beute, Parasiten und Wirten sowie zwischen Symbionten (vergesellschaftete Arten, Seite 67).

Chẳng hạn như sự cạnh tranh thức ăn và chỗ ở giữa những cá thể của một loài hay giữa những loài với nhau hay như quan hệ qua lại giữa mãnh thú và con mồi, giữa ký sinh trùng và vật chủ cũng như giữa những sinh vật cộng sinh (những loài liên kết với nhau, trang 67).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die beiden Firmen machen sich Kon kurrenz

hai hãng đang cạnh tranh với nhau

mit jmdmJetw. in Wettstreit liegen/treten

bước vào cuộc tranh đua với ai/điều gì.

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Competition

[VI] (n) Sự cạnh tranh, ganh đua.

[EN] Fair ~ : Cạnh tranh lành mạnh; Healthy ~ : Cạnh tranh lành mạnh; Imperfect ~ : Cạnh tranh không hoàn hảo; Perfect ~ : Cạnh tranh hoàn hảo; Unfair ~ : Cạnh tranh không lành mạnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wettbewerb /der/

(o PL) (Wirtsch ) sự cạnh tranh (Konkurrenz);

Konkurrenzierung /die; -, -en (sũdd., österr., Schweiz.)/

sự cạnh tranh; sự đua tranh; sự ganh đua;

Konkurrenz /[konko'rent], die; -, -en/

(o Pl ) sự cạnh tranh; sự đua tranh; sự ganh đua;

hai hãng đang cạnh tranh với nhau : die beiden Firmen machen sich Kon kurrenz

Wettstreit /der/

sự thi đua; sự cạnh tranh; sự ganh đua;

bước vào cuộc tranh đua với ai/điều gì. : mit jmdmJetw. in Wettstreit liegen/treten

Rivalitat /[rivali'te:t], die; -, -en (bildungsspr.)/

sự cạnh tranh; sự tranh đua; sự ganh đua;

Geriss /das; -es (landsch, bes. österr.)/

sự đua tranh; sự ganh đua; sự cạnh tranh (Wetteifern);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Konkurrenz /f/M_TÍNH, L_KIM/

[EN] competition

[VI] sự cạnh tranh

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

competition

Sự cạnh tranh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

competition

sự cạnh tranh

 contention

sự cạnh tranh

 competition /xây dựng/

sự cạnh tranh