TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đua tranh

sự cạnh tranh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đua tranh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ganh đua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự đua tranh

sự đua tranh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ganh đua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cạnh tranh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự đua tranh

Konkurrenzierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konkurrenz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự đua tranh

Geriss

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die beiden Firmen machen sich Kon kurrenz

hai hãng đang cạnh tranh với nhau

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konkurrenzierung /die; -, -en (sũdd., österr., Schweiz.)/

sự cạnh tranh; sự đua tranh; sự ganh đua;

Konkurrenz /[konko'rent], die; -, -en/

(o Pl ) sự cạnh tranh; sự đua tranh; sự ganh đua;

hai hãng đang cạnh tranh với nhau : die beiden Firmen machen sich Kon kurrenz

Geriss /das; -es (landsch, bes. österr.)/

sự đua tranh; sự ganh đua; sự cạnh tranh (Wetteifern);