Việt
sự cạnh tranh
sự tranh đua
sự ganh đua
cạnh tranh
tranh đua
ganh đua
tranh tài
thi đấu.
Đức
Rivalitat
Rivalität
Rivalität /f =, -en/
sự] cạnh tranh, tranh đua, ganh đua, tranh tài, thi đấu.
Rivalitat /[rivali'te:t], die; -, -en (bildungsspr.)/
sự cạnh tranh; sự tranh đua; sự ganh đua;