TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wettbewerb

cuộc thi đua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc tranh đua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc tranh tài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc thi đâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cạnh tranh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

wettbewerb

competition

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

wettbewerb

Wettbewerb

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Konkurrenz

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

an einem Wettbewerb teilnehmen

tham gia một cuộc tranh tài.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Konkurrenz,Wettbewerb

competition

Konkurrenz, Wettbewerb

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wettbewerb /der/

cuộc thi đua; cuộc tranh đua; cuộc tranh tài; cuộc thi đâu;

an einem Wettbewerb teilnehmen : tham gia một cuộc tranh tài.

Wettbewerb /der/

(o PL) (Wirtsch ) sự cạnh tranh (Konkurrenz);

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Wettbewerb

competition